1. Giới thiệu về bài thơ “Thương vợ”

Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương là một trong những tác phẩm tiêu biểu viết về tình cảm vợ chồng trong văn học trung đại Việt Nam. Qua bài thơ, tác giả thể hiện sự trân trọng, xót xa và biết ơn sâu sắc đối với người vợ hiền lành, tảo tần của mình. Không chỉ là một tác phẩm nói về tình cảm cá nhân, “Thương vợ” còn phản ánh xã hội phong kiến, nơi người phụ nữ phải gánh vác trách nhiệm lớn lao trong gia đình.

Xem thêm về các tác phẩm văn học khác tại Devfest.vn.

2. Tác giả Trần Tế Xương và hoàn cảnh sáng tác

2.1. Trần Tế Xương là ai?

Trần Tế Xương (1870 – 1907), tên thật là Trần Duy Uyên, quê ở Nam Định. Ông là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX. Mặc dù có tài năng văn chương xuất chúng, nhưng đường khoa cử của ông lại lận đận, chỉ đỗ tú tài mà không thể tiến xa hơn trong quan trường.

2.2. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Thương vợ”

Bài thơ “Thương vợ” được Trần Tế Xương sáng tác trong hoàn cảnh tác giả không thành đạt, cuộc sống gia đình khó khăn. Người vợ của ông, bà Phạm Thị Mẫn, đã phải gánh vác gia đình, tảo tần buôn bán để nuôi chồng và con. Những vất vả, nhọc nhằn của bà đã khiến Trần Tế Xương vô cùng cảm kích và viết nên bài thơ này.

Tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của Trần Tế Xương tại giới thiệu Devfest.

Thương vợ

3. Phân tích bài thơ “Thương vợ”

3.1. Nội dung bài thơ

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.

3.2. Phân tích chi tiết

Hai câu đề: Hình ảnh người vợ tảo tần

Hai câu đầu giới thiệu về hình ảnh người vợ:

“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”

  • “Quanh năm”: Chỉ sự làm việc không ngừng nghỉ, không có ngày nghỉ ngơi.
  • “Mom sông”: Là nơi nguy hiểm, ít người buôn bán, thể hiện sự vất vả của người vợ.
  • “Nuôi đủ năm con với một chồng”: Một mình bà gánh vác cả gia đình, vừa nuôi con, vừa chăm lo cho chồng.

Hai câu này thể hiện rõ trách nhiệm nặng nề của người vợ trong gia đình, đồng thời ngầm phê phán bản thân tác giả vì không thể giúp đỡ vợ.

Hai câu thực: Hình ảnh người vợ trong cuộc sống mưu sinh

“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”

  • “Thân cò”: Hình ảnh ẩn dụ quen thuộc về người phụ nữ lam lũ trong ca dao dân gian.
  • “Lặn lội” thể hiện sự vất vả, nhọc nhằn của người vợ.
  • “Eo sèo mặt nước buổi đò đông”: Cảnh chen lấn, bon chen trong chợ búa, thể hiện sự khó khăn trong việc mưu sinh.

Hai câu thực không chỉ miêu tả sự gian truân của người vợ mà còn chứa đựng nỗi xót xa của tác giả trước tình cảnh ấy.

Hai câu luận: Chấp nhận số phận, hy sinh vì gia đình

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

  • “Một duyên hai nợ”: Hạnh phúc ít mà đau khổ nhiều.
  • “Âu đành phận”: Chấp nhận số phận, không oán trách.
  • “Năm nắng mười mưa”: Gợi lên hình ảnh những khó khăn, gian khổ mà người vợ phải chịu đựng.

Hai câu luận nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng của người vợ, dù biết số phận bất công nhưng vẫn chấp nhận vì gia đình.

Hai câu kết: Lời tự trách của tác giả

“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”

  • “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc”: Lời trách móc xã hội phong kiến bạc bẽo với phụ nữ.
  • “Có chồng hờ hững cũng như không”: Sự tự trách của Trần Tế Xương, ông cảm thấy bản thân vô dụng khi không giúp gì được cho vợ.

Hai câu kết không chỉ là lời cảm thông mà còn là sự dằn vặt của tác giả, thể hiện một cách chân thực sự ân hận của người chồng.

Thương vợ

4. Giá trị nghệ thuật của bài thơ “Thương vợ”

4.1. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi

Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, gần gũi với ca dao dân gian. Các hình ảnh như “thân cò”, “lặn lội”, “năm nắng mười mưa” đều quen thuộc trong văn học dân gian.

4.2. Kết hợp giữa trữ tình và trào phúng

Dù mang giọng điệu trữ tình nhưng bài thơ vẫn có yếu tố trào phúng, thể hiện qua sự tự trách móc bản thân của tác giả.

4.3. Hình ảnh giàu sức gợi

Hình ảnh “thân cò”, “mom sông”, “eo sèo mặt nước” đều tạo nên một bức tranh chân thực về cuộc sống vất vả của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

5. Kết luận

Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương không chỉ ca ngợi công lao của người vợ mà còn thể hiện sự tự ý thức về trách nhiệm của người chồng. Với ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh giàu sức biểu cảm, bài thơ đã chạm đến trái tim nhiều thế hệ độc giả.

Đọc thêm các bài viết phân tích văn học tại Devfest – Tổng hợp.

Bài thơ không chỉ phản ánh tình yêu thương chân thành mà còn góp phần tố cáo xã hội phong kiến bất công, nơi người phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi. “Thương vợ” mãi mãi là một bài thơ giàu giá trị nhân văn, đáng để học hỏi và trân trọng.